BÒ ĐỰC - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh

admin

Bản dịch của "bò đực" nhập Anh là gì?

chevron_left

chevron_right

trườn đực {danh}

Bản dịch

Ví dụ về đơn ngữ

Vietnamese Cách dùng "ox" nhập một câu

Oxen began to lớn replace tractors, firewood began being used for cooking and electricity cuts were introduced that lasted 16 hours a day.

The festival celebrates a local legend about a resurrected ox.

They and their families are in the centre and the oxen are made fast outside.

A yoke also described the device used to lớn harness two oxen together (see photo).

The oxen participating for these races are specially fed and trained.

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự động của kể từ "bò đực" nhập giờ đồng hồ Anh