BONUS - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt

admin

Bản dịch của "bonus" nhập Việt là gì?

chevron_left

chevron_right

Bản dịch

Ví dụ về đơn ngữ

English Cách dùng "bonus" nhập một câu

Also, no bonus game was played throughout the tournament; after one game was completed, another game began.

Point totals are doubled during the bonus round.

The collection has been criticized for long loading times and the lack of bonus nội dung.

If the player reaches first place, the player will be able to tát play a bonus course that will reward him with more coins.

The six-year contract was worth $8.5 million, including a $5.6 million signing bonus.

Xem tăng chevron_right

Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa tương quan (trong giờ Anh) của "bonus":

cách trị âm