Bản dịch của "bút chì" vô Anh là gì?
cây bút chì {danh}
cây bút chì màu {danh}
đồ dùng gọt cây bút chì {danh}
Bản dịch
VI
đồ gọt cây bút chì {danh từ}
Ví dụ về đơn ngữ
Vietnamese Cách dùng "pencil sharpener" vô một câu
Oh, and to tướng get a proper electric pencil sharpener, of course.
The students of the school used empty cans, pencil sharpeners, abandoned water cans and sánh on to tướng create music.
She needs to tướng get her pencil sharpener out and tự her figures again.
Among the headline-grabbing revelations: $300 to tướng place a pencil sharpener, $3,000 to tướng install a single electrical outlet and $19,000 to tướng erect a sign on a school's front lawn.
The existence of pencil sharpeners or pencils shrunk to tướng tiny stumps through long use are foolish rumors of a bygone age.
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự động của kể từ "bút chì" vô giờ đồng hồ Anh
đồ chuốt viết lách chì danh từ