Ý nghĩa của complain nhập giờ đồng hồ Anh
complain about Lots of people have complained about the noise.
You're always complaining!
Cụm động từ
(Định nghĩa của complain kể từ Từ điển và Từ đồng nghĩa tương quan Cambridge giành cho Người học tập Nâng cao © Cambridge University Press)
complain | Từ điển Anh Mỹ
to say that something is wrong or not good enough:
(Định nghĩa của complain kể từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)
Các ví dụ của complain
complain
These workers recognised the existence of a status quo and were quick vĩ đại complain when the 'economy of the g ift' failed vĩ đại deliver.
He took up the cause of private enterprise and complained of excessive taxes and government interference.
Delegates regularly complained of long days in meetings and many days away from work and family.
When people demand vĩ đại have 'choices, not echoes', are they truly complaining about not having distinct choices or just about facing a bad outcome?
But one might complain that the emphasis on aggression and guilt fits rather badly with the unambiguously affirmative tone of the opera's conclusion.
Almost all operators complain of high costs, in particular high charges for electricity, water and fuel.
If litigation over the initial terms of hire was infrequent, mariners often complained when masters or merchants changed a ship's destination midvoyage.
But villages often complain that they bởi not gain any income from these fees.
Here he was complaining about the tendency of critics vĩ đại apply an abstract body toàn thân of classical rules.
He often complained about the 'moralistic attitude' which seemed vĩ đại motivate many of his critics.
Many of our participants clearly felt that they ' mustn't complain ', which may be an adaptive psychological strategy for coping with the vicissitudes of advancing age.
Thus, wives may complain more about lack of involvement in household decisions.
In their households and in the market, the women complained about the fact that certain issues were never addressed at the meetings.
But if reviewers complained about the opera's hybridity, they nonetheless cited these episodes of celebration as favourites.
Moreover, planters complained that larger estates were being forced vĩ đại provide these services while smaller estates and smallholdings were exempted from these rules.
Các ý kiến của những ví dụ ko thể hiện tại ý kiến của những chỉnh sửa viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hoặc của những mái ấm cho phép.
Bản dịch của complain
nhập giờ đồng hồ Trung Quốc (Phồn thể)
抱怨, 發牢騷, 訴苦…
nhập giờ đồng hồ Trung Quốc (Giản thể)
抱怨, 发牢骚, 诉苦…
nhập giờ đồng hồ Tây Ban Nha
quejarse…
nhập giờ đồng hồ Bồ Đào Nha
queixar-se, reclamar…
nhập giờ đồng hồ Việt
kêu ca phiền, kể lại một sự nhức đớn…
in Marathi
nhập giờ đồng hồ Nhật
nhập giờ đồng hồ Thổ Nhĩ Kỳ
nhập giờ đồng hồ Pháp
nhập giờ đồng hồ Catalan
in Dutch
in Tamil
in Hindi
in Gujarati
nhập giờ đồng hồ Đan Mạch
in Swedish
nhập giờ đồng hồ Malay
nhập giờ đồng hồ Đức
nhập giờ đồng hồ Na Uy
in Urdu
in Ukrainian
nhập giờ đồng hồ Nga
in Telugu
nhập giờ đồng hồ Ả Rập
in Bengali
nhập giờ đồng hồ Séc
nhập giờ đồng hồ Indonesia
nhập giờ đồng hồ Thái
nhập giờ đồng hồ Ba Lan
nhập giờ đồng hồ Hàn Quốc
nhập giờ đồng hồ Ý
एखादी गोष्ट चुकीची आहे किंवा समाधानकारक नाही असे म्हणणे, एखाद्याला औपचारिकपणे सांगणे की काहीतरी चुकीचे आहे…
(人)が文句を言う, 文句(もんく)を言(い)う…
şikayet etmek, yakınmak, dertlenmek…
se plaindre, se plaindre (de)…
ஏதோ ஒன்று தவறு அல்லது திருப்திகரமாக இல்லை என்று கூறுவது, ஏதோ ஒன்று தவறு என்று ஒருவரிடம் முறையாக கூற…
शिकायत करना, (औपचारिक रूप से किसी से) शिकायत करना…
klage, klage over, beklage sig over…
klage, klage (over), beklage seg…
شکایت کرنا, باضابطہ شکایت کرنا…
подавати скаргу, скаржитися…
సణుగుతుండడం, ఒకటి తప్పు లేక అసంతృప్తి పొందించిందని చెప్పడం., ఫిర్యాదు…
stěžovat si, stěžovat/naříkat si na…
skarżyć się, uskarżać się, narzekać…
lamentarsi, protestare, reclamare…
Cần một máy dịch?
Nhận một phiên bản dịch nhanh chóng và miễn phí!