CON MỰC - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh

admin

Bản dịch của "con mực" vô Anh là gì?

chevron_left

chevron_right

con cái mực {danh}

con cái mực ống {danh}

Bản dịch

Ví dụ về đơn ngữ

Vietnamese Cách dùng "cuttlefish" vô một câu

There are also seafood variants which can include fish ("adobong isda"), catfish ("adobong hito"), shrimp ("adobong hipon"), and squid or cuttlefish ("adobong pusit").

The chalky plate, or cuttlebone, of cuttlefish also acts as armour.

Many cephalopods including octopus, cuttlefish, and squid similarly use colour change, in their case both for camouflage and signalling.

Fish, shrimp, and cuttlefish are cooked in similar fashion.

Cuttlefish also have one of the largest brain-to-body size ratios of all invertebrates.

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự động của kể từ "con mực" vô giờ Anh

con loài chuột PC danh từ