DI CƯ - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh

admin

Bản dịch của "di cư" vô Anh là gì?

chevron_left

chevron_right

di cư {động}

di cư {tính}

sự di cư {danh}

Bản dịch

Ví dụ về đơn ngữ

Vietnamese Cách dùng "emigrate" vô một câu

He was eventually deposed in 1981, as punishment for his daughter's decision to tát emigrate.

Government subsidies for travel and relocation facilitated the decision to tát emigrate.

Also, there have been others that have emigrated to tát seek higher education and career development opportunities.

Many people emigrated during the 1990s and the first decade of the 21st century due to tát the lack of employment opportunities and poverty.

To escape poverty and limited farm land, in the 19th century many inhabitants emigrated.

More chevron_right

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự động của kể từ "di cư" vô giờ Anh

người mới nhất nhập cảnh danh từ

động vật lưỡng thê danh từ