Tiếng Anh
sửa
Cách trị âm
sửa
- IPA: /ˈhɑɪ.ˌlɑɪt/
Hoa Kỳ | [ˈhɑɪ.ˌlɑɪt] |
Danh từ
sửa
highlight /ˈhɑɪ.ˌlɑɪt/
- Chỗ nổi trội nhất, địa điểm đẹp tuyệt vời nhất, địa điểm sáng sủa nhất (trong một bức tranh).
- điểm nổi trội nhất, địa điểm nổi trội nhất, vụ việc nổi trội nhất, đường nét nổi trội nhất.
Ngoại động từ
sửa
highlight ngoại động từ /ˈhɑɪ.ˌlɑɪt/
- Làm nổi trội, nêu nhảy.
Chia động từ
sửa
highlight
Dạng không chỉ có ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động kể từ nguyên vẹn mẫu | to highlight | |||||
Phân kể từ hiện nay tại | highlighting | |||||
Phân kể từ quá khứ | highlighted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | highlight | highlight hoặc highlightest¹ | highlights hoặc highlighteth¹ | highlight | highlight | highlight |
Quá khứ | highlighted | highlighted hoặc highlightedst¹ | highlighted | highlighted | highlighted | highlighted |
Tương lai | will/shall² highlight | will/shall highlight hoặc wilt/shalt¹ highlight | will/shall highlight | will/shall highlight | will/shall highlight | will/shall highlight |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | highlight | highlight hoặc highlightest¹ | highlight | highlight | highlight | highlight |
Quá khứ | highlighted | highlighted | highlighted | highlighted | highlighted | highlighted |
Tương lai | were to highlight hoặc should highlight | were to highlight hoặc should highlight | were to highlight hoặc should highlight | were to highlight hoặc should highlight | were to highlight hoặc should highlight | were to highlight hoặc should highlight |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | highlight | — | let’s highlight | highlight | — |
- Cách phân tách động kể từ cổ.
- Thường phát biểu will; chỉ phát biểu shall nhằm nhấn mạnh vấn đề. Ngày xưa, ở thứ bực nhất, thông thường phát biểu shall và chỉ phát biểu will nhằm nhấn mạnh vấn đề.
Tham khảo
sửa
- "highlight", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển giờ đồng hồ Việt không tính tiền (chi tiết)