Bản dịch của solidarity – Từ điển giờ đồng hồ Anh–Việt
● the uniting of the interests, feelings or actions (of a group)
Các ví dụ của solidarity
solidarity
The relationship will not always exclude maintenance of traditional clientelistic ties or ethnic solidarity.
As the structural dimension of solidarity had not strengthened, it was not surprising that the third hypotheses also had to tát be rejected.
However, future studies offer the potential to tát compare the effects of, for example, civic duty, neighbourhood solidarity and close election messages.
They then use this model in crafting their solidarity activities and in dispensing resources.
Religious solidarity and national identity are thus forced into exclusive paradigms, which tự not recognise the different narratives within each ideology.
The latter response is reinforced in us by our obligation to tát stand in solidarity with victims of wrongdoing against those who have wronged them.
The motivation is more to tát tự with protecting the inherited connection between social solidarity and national sovereignty.
To this kết thúc, their chief concern was to tát safeguard access both to tát the mechanisms of traditional solidarity and to tát the means and factors of production.
Các ý kiến của những ví dụ ko thể hiện nay ý kiến của những chỉnh sửa viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hoặc của những căn nhà cho phép.
C1
Bản dịch của solidarity
vô giờ đồng hồ Trung Quốc (Phồn thể)
團結一致…
vô giờ đồng hồ Trung Quốc (Giản thể)
团结一致…
vô giờ đồng hồ Tây Ban Nha
solidaridad…
vô giờ đồng hồ Bồ Đào Nha
solidariedade…
in Marathi
vô giờ đồng hồ Thổ Nhĩ Kỳ
vô giờ đồng hồ Pháp
in Dutch
in Tamil
in Hindi
in Gujarati
vô giờ đồng hồ Đan Mạch
in Swedish
vô giờ đồng hồ Malay
vô giờ đồng hồ Đức
vô giờ đồng hồ Na Uy
in Urdu
in Ukrainian
vô giờ đồng hồ Nga
in Telugu
in Bengali
vô giờ đồng hồ Séc
vô giờ đồng hồ Indonesia
vô giờ đồng hồ Thái
vô giờ đồng hồ Ba Lan
एकजूट, गटाच्या सदस्यांमधील करार आणि समर्थन, विशेषत: राजकीय गट…
dayanışma, birlik, yekvücut olma…
ஒரு குழுவின் உறுப்பினர்களுக்கு, குறிப்பாக ஒரு அரசியல் குழுவின் உறுப்பினர்களுக்கு இடையே உடன்பாடு மற்றும் ஆதரவு…
(प्रायः राजनीतिक) एकजुटता…
solidaritet, samhörighetskänsla…
solidaritet, fellesskapsfølelse…
солідарність, згуртованість…
సమూహానికి, ముఖ్యంగా రాజకీయ సమూహానికి చెందిన సభ్యుల మధ్య ఒప్పందం, ఒకరికొకరి మద్దతు…
Cần một máy dịch?
Nhận một phiên bản dịch nhanh chóng và miễn phí!