TRƯỞNG THÀNH - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh

admin

Bản dịch của "trưởng thành" vô Anh là gì?

chevron_left

chevron_right

trưởng thành {danh}

trưởng thành {tính}

trưởng thành {động}

người trưởng thành {danh}

ko trưởng thành {tính}

Bản dịch

VI

trưởng thành {danh từ}

VI

trưởng thành {tính từ}

VI

trưởng thành {động từ}

VI

người trưởng thành {danh từ}

VI

chưa trưởng thành {tính từ}

Ví dụ về kiểu cách dùng

Vietnamese English Ví dụ theo đòi văn cảnh của "trưởng thành" vô Anh

Những câu này nằm trong mối cung cấp bên phía ngoài và rất có thể ko đúng chuẩn. bab.la ko phụ trách về những nội dung này.

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự động của kể từ "trưởng thành" vô giờ Anh

không trung thành với chủ tính từ

tuổi cứng cáp tính từ