Từ vựng tiếng Anh về Đồ trang sức | Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh

admin

Bài học tập kể từ vựng sau đây được sẵn sàng bởi

  • clasp

    cái móc, loại gài

  • chain

    /tʃeɪn/

    chuỗi vòng cổ

  • pendant

    /ˈpendənt/

    mặt dây chuyền sản xuất (bằng đá quý)

  • medallion

    /mi'dæljən/

    mặt dây chuyền sản xuất (tròn, bởi vì kim loại)

  • locket

    /ˈlɑːkɪt/

    mề đay (có lồng ảnh)

  • bangle

    /'bæɳgl/

    vòng treo (ở cổ tay hoặc cánh tay)

  • earrings

    /ˈɪrɪŋ/

    bông tai (hoa tai)

  • hoop earrings

    vòng treo tai

  • pin

    /pɪn/

    cài gim thiết lập áo

  • pearl necklace

    dây chuyền ngọc trai

  • bracelet

    /ˈbreɪslət/

    vòng treo tay

  • cufflink

    khuy thiết lập cổ ống tay áo (măng sét)

  • engagement ring

    nhẫn tăng hôn

  • wedding ring

    /ˈwedɪŋ rɪŋ/

    nhẫn cưới

  • signet ring

    nhẫn đem xung khắc hình phía trên

  • charm

    những vật tô điểm nhỏ

  • charm bracelet

    vòng treo tay (gắn nhiều đồ gia dụng tô điểm nhỏ xung quanh)