Turtle enclosures save baby turtles from natural predators like birds, crabs, and lizards.

admin

Turtle enclosures save baby turtles from natural predators lượt thích birds, crabs, and lizards.

Turtle enclosures save baby turtles from natural predators lượt thích birds, crabs, and lizards.

A. survivors

B. savers

C. protectors

D. hunters

Đáp án C

Từ ngược nghĩa – kỹ năng về kể từ vựng
Tạm dịch:
Chuồng rùa đảm bảo an toàn rùa con cái ngoài những kẻ săn bắn bùi nhùi đương nhiên như chim, cua và thằn lằn.
- predator /ˈpredətər/ (n): động vật hoang dã ăn thịt, kẻ săn bắn mồi
*Xét những đáp án:
A. survivor /sərˈvaɪvər/ (n): người sinh sống sót
B. saver /ˈseɪvər/ (n): người tiết kiệm
C. protector /prəˈtektər/ (n): người bảo vệ
D. hunter /ˈhʌntər/ (n): công nhân săn
=> predators >< protectors
Do cơ, C là đáp án phù hợp