VÒNG TAY - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh

admin

Bản dịch của "vòng tay" nhập Anh là gì?

chevron_left

chevron_right

vòng tay {danh}

Bản dịch

Ví dụ về đơn ngữ

Vietnamese Cách dùng "bangle" nhập một câu

Bangles jokes around with her, and, as the others begin đồ sộ arrive, he discovers himself having all but proposed đồ sộ her.

They adorn their necks with handsome strings of beads and their arms occasionally with metal and glass bangles.

He sets out đồ sộ her hometown đồ sộ return the bangle.

Many are also vendors of goods such as bangles, buttons, cosmetics and undergarments.

Eight small and three large bangles cover the arms.

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự động của kể từ "vòng tay" nhập giờ Anh