quan – Wiktionary tiếng Việt

admin

Phiên âm Hán–Việt

Các chữ Hán có phiên âm thành “quan”

  • 𢺄: quan
  • 倌: quan
  • 官: quan
  • 瘝: quan
  • 𤸄: quan
  • 冠: quán, quan
  • 関: quan
  • 鰥: quan, côn
  • 涫: quan, quản
  • 琯: quan, quản
  • 矜: quan, căng
  • 綰: quan, oản
  • 観: quán, quan
  • 纶: luân, quan
  • 綸: luân, quan
  • 觀: quán, quan
  • 观: quán, quan
  • 菅: quan, gian
  • 𢇇: quan
  • 鳏: quan, côn
  • 闗: quan
  • 櫚: lữ, quan, lư
  • 關: quan, loan
  • 鱞: quan
  • 关: tiếu, quan, loan
  • 棺: quán, quan

Phồn thể

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm

  • 冠: quán, quan
  • 观: quán, quan
  • 關: quan
  • 觀: quán, quan
  • 涫: quan
  • 纶: quan, luân
  • 倌: quán, quan
  • 𩹌: quan
  • 覌: quan
  • 観: quán, quan
  • 关: quan
  • 貫: quán, quan, quen, oan
  • 関: quan
  • 闗: quan
  • 綸: quan, lun, luân
  • 官: quan
  • 鰥: quan, côn
  • 棺: quan
  • 瘝: quan
  • 矜: quan, găng, căng

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự

Danh từ

  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên